--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ xa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ xa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ xa
Your browser does not support the audio element.
+
distance, outdistance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ xa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ xa"
:
bức xạ
bỏ xa
bò xạ
Những từ có chứa
"bỏ xa"
:
bỏ xa
bỏ xác
bỏ xó
bỏ xứ
bỏ xừ
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
bỏ xa
:
distance, outdistance
+
superjacent
:
chồng chất lên nhau
+
đa mang
:
to take on many jobs at the same time, to set one's mind on